Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức đang trở thành động lực tăng trưởng chính của Việt Nam, việc xác lập và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) không chỉ là yêu cầu pháp lý bắt buộc từ các cam kết quốc tế như CPTPP hay EVFTA, mà còn là yếu tố sống còn đối với năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và quốc gia. Tại trung tâm của hệ thống pháp luật này là mối quan hệ biện chứng giữa "người sáng tạo" (Tác giả) và "người đầu tư" (Chủ sở hữu).
Điều 122 Luật Sở hữu trí tuệ đóng vai trò là trái tim của chế định quyền tác giả đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp và thiết kế bố trí. Đây là điều luật định hình nên hai trụ cột quyền lợi cơ bản: Quyền nhân thân và Quyền tài sản). Cung cấp một cái nhìn toàn diện, mang tính ứng dụng cao về Quyền của tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, phân tích sự thay đổi của khung pháp lý qua các thời kỳ, đặc biệt là những tác động mạnh mẽ của Luật SHTT sửa đổi năm 2022 và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất như Nghị định số 65/2023/NĐ-CP và Nghị định số 186/2025/NĐ-CP.
Theo Khoản 1 Điều 122 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022 quy định:
"Tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí là người trực tiếp sáng tạo ra đối tượng sở hữu công nghiệp."
Đây là định nghĩa xác lập tư cách chủ thể của tác giả dựa trên sự kiện hành vi thực tế (việc sáng tạo) chứ không dựa trên địa vị hành chính hay quan hệ tài sản.
Để một người được công nhận là tác giả, họ phải thỏa mãn đồng thời hai điều kiện tiên quyết sau:
Ví dụ: Công ty Honda không phải là tác giả của sáng chế động cơ xe máy; các kỹ sư làm việc tại Honda mới là tác giả.
"Trực tiếp sáng tạo" nghĩa là sự đóng góp trí tuệ mang tính chất quyết định vào việc tạo ra giải pháp kỹ thuật hoặc kiểu dáng. "Trực tiếp sáng tạo" đòi hỏi cá nhân đó phải đóng góp trí tuệ thực tế vào quá trình hình thành đối tượng sở hữu công nghiệp:
Sự đóng góp này phải mang tính chất sáng tạo, khác biệt với những công việc hỗ trợ mang tính hành chính, quản lý, hoặc cung cấp tài chính. Chính sự đóng góp trí tuệ này là cơ sở để tác giả được hưởng các quyền nhân thân và quyền nhận thù lao theo quy định pháp luật.
Những người sau đây không được coi là tác giả, dù họ có tham gia vào dự án:
"Trong trường hợp có hai người trở lên cùng nhau trực tiếp sáng tạo ra đối tượng sở hữu công nghiệp thì họ là đồng tác giả." Tất cả các cá nhân trong nhóm phải đều có đóng góp trí tuệ trực tiếp ("cùng nhau trực tiếp sáng tạo"). Các đồng tác giả có quyền nhân thân ngang nhau (được cùng ghi tên trên văn bằng) và có quyền tự thỏa thuận chia nhau khoản tiền thù lao mà chủ sở hữu chi trả.
Quyền nhân thân của tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí được quy định tại Khoản 2 Điều 122 Luật SHTT, khác biệt với quyền nhân thân trong lĩnh vực bản quyền tác giả. Quyền này tập trung chủ yếu vào Quyền được ghi danh, một sự công nhận tư cách người sáng tạo đối với thành quả trí tuệ.
Tác giả có quyền được ghi tên trên mọi tài liệu pháp lý và công bố liên quan đến sáng chế:
Quyền được ghi tên mang ý nghĩa pháp lý và xã hội sâu sắc. Trong môi trường khoa học và thị trường lao động chất lượng cao, việc có tên trên Bằng sáng chế là một chỉ số năng lực (KPI) quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín nghề nghiệp, cơ hội thăng tiến và khả năng nhận tài trợ nghiên cứu của nhà khoa học.
Quyền được ghi tên là quyền bất khả ly thân. Tác giả không thể chuyển nhượng hay từ bỏ quyền này. Do đó, mọi thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động về việc trả tiền để "mua đứt" quyền đứng tên, hoặc thỏa thuận xóa tên tác giả thật để thay bằng tên người khác, đều bị coi là vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội.
Một đặc điểm nổi bật của quyền nhân thân theo Điều 122 là tính chất vô thời hạn. Trong khi quyền độc quyền sáng chế của chủ sở hữu chỉ kéo dài tối đa 20 năm, thì quyền được ghi danh là tác giả tồn tại mãi mãi. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi sáng chế đã hết hạn bảo hộ và trở thành tài sản công cộng, bất kỳ ai sử dụng hoặc trích dẫn sáng chế đó trong các tài liệu khoa học vẫn phải tôn trọng tư cách tác giả của người sáng tạo ban đầu.
Nghị định 65/2023/NĐ-CP đã tăng cường bảo vệ quyền nhân thân trong thủ tục hành chính và môi trường số:
Quyền tài sản của tác giả sáng chế là nội dung pháp lý phức tạp nhất và thường là trọng tâm của các tranh chấp giữa người lao động và doanh nghiệp. Khoản 3 Điều 122 khẳng định rõ, quyền tài sản của tác giả không phải là quyền sở hữu sáng chế, mà là Quyền nhận thù lao. Quyền này được cụ thể hóa tại Điều 135 Luật SHTT, với sự sửa đổi lớn năm 2022 đã tạo ra hai cơ chế thù lao riêng biệt cho khu vực tư nhân và khu vực nhà nước.
Pháp luật Việt Nam tôn trọng quyền tự quyết của các bên. Điều 135 khẳng định nghĩa vụ trả thù lao áp dụng "trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác". Điều này có nghĩa là, doanh nghiệp và người lao động có quyền tự do đàm phán về mức thù lao, hình thức chi trả (ví dụ: trả một lần, trả theo doanh số, hoặc trả bằng cổ phiếu ESOP) và thời hạn chi trả. Đây là "cửa thoát hiểm" quan trọng cho doanh nghiệp. Một thỏa thuận "mua đứt" quyền nhận thù lao ngay trong hợp đồng lao động thường được các công ty ưu tiên sử dụng để tránh những rắc rối về việc tính toán lợi nhuận phức tạp sau này.
Nếu các bên không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng/vô hiệu, Luật sẽ áp đặt mức thù lao tối thiểu để bảo vệ tác giả.
Đối với sáng chế sử dụng vốn ngoài ngân sách
Đối với sáng chế sử dụng ngân sách Nhà nước: Luật SHTT sửa đổi 2022 đã bổ sung Khoản 2 Điều 135, thiết lập một hành lang an toàn cho các đơn vị công lập (Trường Đại học, Viện nghiên cứu) nhằm giải quyết bài toán quản lý tài sản công và tránh rủi ro thanh tra.
Việc đặt ra mức trần giúp bảo vệ tài sản nhà nước, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc để các đơn vị công lập mạnh dạn thương mại hóa kết quả nghiên cứu mà không còn e ngại rủi ro làm thất thoát ngân sách.
Để khắc phục tình trạng chậm trễ hoặc "nợ đọng" thù lao, Nghị định 65/2023/NĐ-CP đã quy định cứng về thời hạn thanh toán:
Quyền nhận thù lao này được duy trì trong suốt thời hạn bảo hộ của sáng chế (tối đa 20 năm), miễn là sáng chế còn hiệu lực và còn được chủ sở hữu sử dụng hoặc chuyển giao.
Nghị định 65/2023/NĐ-CP đã đưa ra quy trình chặt chẽ cho sáng chế mật liên quan đến quốc phòng và an ninh. Đối với loại sáng chế này, quyền nhân thân của tác giả vẫn được duy trì, bao gồm quyền được ghi tên, nhưng việc công bố tên sẽ bị hạn chế hoặc không thực hiện trên các phương tiện thông tin đại chúng để bảo vệ bí mật nhà nước.
Về quyền tài sản, việc xác định "lợi nhuận" từ các sáng chế quốc phòng là cực kỳ khó khăn do sản phẩm quốc phòng thường không kinh doanh thương mại theo cơ chế thị trường. Trong bối cảnh này, cơ chế thỏa thuận khoán gọn là phương án khả thi và hợp lý duy nhất để xác định thù lao cho tác giả, thay vì áp dụng công thức tính theo tỷ lệ lợi nhuận.
Khoản 3 Điều 135 quy định rõ: mức thù lao luật định (10% lợi nhuận hoặc 15% tiền li-xăng) là mức tổng dành cho tất cả các đồng tác giả. Các đồng tác giả phải tự thỏa thuận về tỷ lệ phân chia nội bộ.
Vấn đề phức tạp phát sinh khi nhóm tác giả (ví dụ: 10 người) không thống nhất được tỷ lệ đóng góp của mỗi người. Hệ quả là chủ sở hữu (doanh nghiệp) không thể chi trả thù lao và có nguy cơ bị kiện vì chậm trả thù lao, dù lỗi thực chất nằm ở sự bất đồng của nhóm tác giả. Để khắc phục rủi ro này, doanh nghiệp cần chủ động yêu cầu nhóm tác giả ký Biên bản thỏa thuận phân chia tỷ lệ đóng góp ngay tại thời điểm nộp đơn đăng ký sáng chế.
Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn hoặc cố tình đánh đồng "Thù lao sáng chế" (nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ việc sử dụng tài sản trí tuệ theo Luật SHTT) với "Tiền thưởng sáng kiến/cải tiến kỹ thuật" (phúc lợi khuyến khích theo Luật Lao động hoặc quy chế nội bộ).
Hai khoản này là khác biệt về bản chất pháp lý. Thù lao sáng chế là nghĩa vụ bắt buộc, trong khi Tiền thưởng thi đua là phúc lợi tự nguyện. Việc doanh nghiệp trả tiền thưởng thi đua không đương nhiên xóa bỏ nghĩa vụ phải trả 10% lợi nhuận sáng chế theo quy định, trừ khi trong văn bản thưởng hoặc thỏa thuận riêng có ghi rõ khoản tiền đó đã được dùng để thay thế cho quyền lợi nhận thù lao theo Điều 135 Luật Sở hữu trí tuệ.
Việc phân tích các tranh chấp thực tế giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn những rủi ro pháp lý tiềm ẩn khi doanh nghiệp và tác giả không tuân thủ hoặc không xây dựng thỏa thuận nghiêm ngặt theo tinh thần của Điều 122 Luật Sở hữu trí tuệ. Mặc dù không phải là tranh chấp trực tiếp về sáng chế, vụ án về hợp đồng hứa thưởng (điển hình như vụ kiện luật gia đòi tiền hứa thưởng với giá trị lớn) là một tham chiếu quan trọng về hiệu lực của thỏa thuận trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Hiệu lực của thỏa thuận hứa thưởng: Nếu Doanh nghiệp và Tác giả đã ký kết một văn bản thỏa thuận về mức thù lao (ví dụ: một tỷ lệ phần trăm cụ thể trên doanh thu, hoặc một khoản tiền khoán gọn), Tòa án sẽ xem đây là "luật giữa các bên" và có hiệu lực ưu tiên áp dụng thay cho mức thù lao luật định (10% lợi nhuận). Doanh nghiệp không thể viện cớ khó khăn kinh doanh hoặc bất kỳ lý do nào khác để từ chối nghĩa vụ thanh toán đã cam kết.
Sự nguy hiểm của lời hứa: Các quy chế thưởng nội bộ, email, hay cam kết bằng văn bản của lãnh đạo về việc thưởng sáng chế đều có thể được sử dụng làm bằng chứng "Hứa thưởng" tại Tòa. Do đó, doanh nghiệp cần cực kỳ thận trọng và rõ ràng trong ngôn ngữ văn bản để đảm bảo mọi khoản thanh toán đều được gắn kết một cách hợp pháp với nghĩa vụ thù lao theo Luật SHTT.
Các tranh chấp giữa doanh nghiệp và cựu nhân viên kỹ thuật thường xoay quanh quyền lợi thù lao tồn đọng sau khi chấm dứt hợp đồng lao động.
Tình huống điển hình: Nhân viên bị sa thải, sau đó công ty sử dụng sáng chế của nhân viên này để sản xuất và thu lợi lớn. Cựu nhân viên quay lại kiện đòi áp dụng mức thù lao luật định (10% lợi nhuận).
Rào cản tố tụng: Cái khó khăn nhất mà tác giả (nguyên đơn) phải đối mặt là Gánh nặng chứng minh. Để đòi được 10% lợi nhuận, tác giả phải chứng minh được lợi nhuận cụ thể và chính xác mà bị đơn (doanh nghiệp) thu được từ việc sử dụng sáng chế. Tuy nhiên, tại Việt Nam, cơ chế tiết lộ bằng chứng chưa phát triển mạnh, khiến người lao động rất khó tiếp cận các sổ sách kế toán, báo cáo tài chính nội bộ, từ đó làm giảm khả năng thắng kiện. Đây là một khoảng trống lớn trong thực thi quyền tài sản của tác giả.
Quyền của tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp theo Điều 122 Luật Sở hữu trí tuệ không đơn thuần là một quy định pháp lý, mà là một cơ chế kinh tế quan trọng để thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Sự ra đời của Luật SHTT sửa đổi 2022 và Nghị định 65/2023/NĐ-CP đã minh bạch hóa nhiều vấn đề, đặc biệt là sự phân tách rõ ràng giữa khu vực công và tư, cũng như quy trình thủ tục hành chính. Tuy nhiên, rủi ro lớn nhất vẫn nằm ở cơ chế "Thù lao luật định 10% lợi nhuận" do tính thiếu thực tế trong hạch toán kế toán.