BẢN SO SÁNH LUẬT BẢO VỆ DỮ LIỆU CÁ NHÂN 2025 VÀ NGHỊ ĐỊNH 13/2023/NĐ-CP

29/07/2025
Lĩnh Vực Pháp Lý Khác

Bản so sánh Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 và Nghị định 13/2023/NĐ-CP, giúp người đọc hiểu rõ các yêu cầu về bảo vệ dữ liệu cá nhân từ 01/01/2026.

Bản so sánh Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 và Nghị định 13/2023/NĐ-CP là gì?

Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 là văn bản Luật đầu tiên của Việt Nam về bảo vệ dữ liệu cá nhân, được nâng tầm từ Nghị định lên Luật, với phạm vi điều chỉnh rộng hơn, chế tài nghiêm khắc hơn và cơ chế giám sát độc lập, một số điểm đáng chú ý có thể kể đến như:

  • Cá nhân được quyền yêu cầu xóa, chỉnh sửa dữ liệu cá nhân

  • Mức phạt lên tới 5% doanh thu với hành vi vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân

  • Doanh nghiệp công nghệ xử lý dữ liệu lớn, AI, Blockchain chỉ được xử lý dữ liệu trong phạm vi cần thiết

  • Mạng xã hội không được yêu cầu hình ảnh giấy tờ tùy thân làm xác thực

  • Nhà tuyển dụng chỉ thu thập dữ liệu ứng viên phục vụ mục đích tuyển dụng


  • Doanh nghiệp phải xóa dữ liệu cá nhân người lao động sau khi chấm dứt hợp đồng

  • Mua bán dữ liệu cá nhân có thể bị phạt đến 10 lần khoản thu từ hành vi vi phạm

  • Ngân hàng, tổ chức tín dụng không được chấm điểm tín dụng nếu chưa có sự đồng ý của khách hàng

  • Tổ chức quảng cáo chỉ được sử dụng dữ liệu cá nhân khi có sự đồng ý

  • Dịch vụ mạng xã hội không được nghe lén, đọc tin nhắn người dùng nếu không được phép

  • Doanh nghiệp bảo hiểm phải có sự đồng ý của khách hàng khi chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba

Trong khi đó, Nghị định 13/2023/NĐ-CP là văn bản quy định nền tảng, lần đầu tiên thiết lập khung pháp lý cụ thể về xử lý, bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam.

Bảng so sánh Luật bảo vệ dữ liệu cá nhân 2025 vs NĐ 13/2023/NĐ-CP

Chủ đềNội dungLuật 91/2025/QH15Nghị định 13/2023/NĐ‑CP
I. Quyền của chủ thể dữ liệuQuyền được biếtĐiều 4(1): Bao gồm việc biết về thu thập, xử lý, mục đích11 quyền tại khoản 3: bao gồm quyền được biết
Quyền đồng ý / rút lạiĐiều 4: Đồng ý rõ ràng; có quyền rút lạiĐiều 9: Có quyền đồng ý, rút lại nhưng chưa quy định rõ
Quyền truy cập, chỉnh sửa, xóaĐiều 4: Xem, chỉnh sửa, xóa, hạn chế xử lýĐiều 9: Có các quyền trên nhưng chưa cụ thể hóa phản hồi
Phản đối xử lýĐiều 4: Gửi yêu cầu phản đối xử lý dữ liệuKhoản quyền hạn chế, phản đối chưa rõ ràng
Khiếu nại, yêu cầu bồi thườngĐiều 4: Gồm khiếu nại, tố cáo, khởi kiệnQuyền khiếu nại, bồi thường đề cập nhưng chung chung
Hiệp sao dữ liệuKhông nêu riêngNghị định không liệt kê rõ quyền này
II. Nghĩa vụ xử lý dữ liệuThông báo / minh bạchĐiều 15: Thực hiện trước khi xử lý, rõ mục đíchĐiều 13: Bắt buộc thông báo, theo mẫu văn bản hoặc điện tử
Bảo mật dữ liệuĐiều 16‑17: Phải áp dụng biện pháp kỹ thuật, vật lýĐiều 26‑28: Có biện pháp nhưng chưa yêu cầu cụ thể loại bảo mật
Đánh giá tác động dữ liệuĐiều 21: Bắt buộc nếu xử lý nhạy cảm hoặc chuyển ra nước ngoàiKhông bắt buộc thực hiện DPIA
Phản hồi yêu cầuĐiều 4(2): Phải phản hồi kịp thời theo quy địnhKhông quy định thời hạn phản hồi cụ thể
Trách nhiệm pháp lýChủ động chịu trách nhiệm nếu xảy ra vi phạmNền tảng trách nhiệm chưa rõ ràng
III. Báo cáo và xử lý vi phạmThời hạn báo cáoNghị định chưa rõ, Luật sẽ chi tiết hóaĐiều 23: Báo cáo trong 72h kể từ phát hiện
Nội dung báo cáo & thông báo cá nhânLuật bổ sung quy định phải thông báo người bị ảnh hưởngNghị định chỉ yêu cầu báo cáo cơ quan, không thông báo cá nhân
Xử phạtLuật bổ sung chế tài hành chính, dân sự, hình sựChỉ xử phạt hành chính (theo luật 15/2020)
Hành vi bị nghiêm cấmĐiều 7: Mua bán, xử lý trái pháp luật, xâm phạm an ninh, lợi ích quốc giaĐiều 8: Có các hành vi bị cấm tương tự
IV. Chuyển dữ liệu ra nước ngoàiDPIA và hợp đồng chuyển dữ liệuLuật quy định rõ phải thực hiện DPIA & có hợp đồng tương đương bảo vệNghị định yêu cầu thông báo đơn giản, không cần DPIA
Kiểm soát xuyên biên giớiCơ quan chuyên trách có quyền kiểm tra định kỳ hoặc đột xuấtKhông quy định quyền đình chỉ/chặn chuyển dữ liệu
Quyền đình chỉCó thể yêu cầu ngừng chuyển nếu vi phạm lợi ích quốc giaKhông có quy định tương ứng
V. Cơ quan quản lý & giám sátCơ quan đầu mốiBộ Công an + cơ quan chuyên trách thuộc Cơ quan nàyCục An ninh mạng – Bộ Công an là đầu mối chính
Thanh tra & phối hợp liên ngànhLuật đề cập đến cơ chế phối hợp, thanh tra độc lậpNghị định có thanh tra, kiểm tra, truyền thông nhưng thiếu phối hợp chuyên ngành
Cổng thông tin quốc giaLuật sẽ cụ thể hóa vận hành Cổng dữ liệu cá nhân quốc giaNghị định 13 đã yêu cầu vận hành Cổng Thông tin quốc gia
Chia sẻ

Bài viết liên quan